Mô tả Mận hậu

Mận hậu cao 9–12 mét (30–39 ft) và nhánh cây có màu nâu tía đến nâu đỏ và chồi bên có màu đỏ vàng.

Lá dài 6–12 cm và rộng 2,5–5 cm, có mép hình vỏ sò, khi còn non thường hòa lẫn với các răng hình đầu tuyến đơn. Hình dạng lá có xu hướng thuôn dài, mặc dù đôi khi lá thay đổi nhẹ thành hình trứng (rộng hơn ở phần giữa), hình elip hẹp hoặc trong vài trường hợp hiếm hoi có chút hình trứng (nửa rộng hơn ở phần giữa). Phần gốc lá có hình nêm và đỉnh có phạm vi từ nhọn sắc (đỉnh nhọn) đến có đuôi (đuôi ngắn mảnh). Mặt trên của lá có màu xanh đậm bóng, 6 hoặc 7 gân phụ ở hai bên gân giữa không kéo dài đến mép lá.[5]

Chồi đông của mận hậu có màu đỏ tía và đôi khi có lông ở rìa vảy, mặc dù điều này rất hiếm. Hoa mọc vào đầu mùa xuân, khoảng tháng 4, mỗi hoa có đường kính khoảng 2 cm với năm cánh hoa màu trắng và mọc thành cụm 3. Cuống lá dài 1–1,5 cm, các lá đài hình trứng thuôn khoảng 5 mm, không có lông ở mặt ngoài, mép có răng cưa lỏng lẻo. Đỉnh lá đài nhọn đến củn. Cánh hoa trắng, hình trứng thuôn dài, gốc hình nêm và mép có răng cưa ở gần đỉnh. Bầu nhụy không lông và đầu nhụy hình đĩa.[5]

Quả dạng hạch, đường kính 4–7 cm, thịt vàng hồng. Vỏ có thể có màu vàng, đỏ hoặc đôi khi là xanh lục hoặc tím và có một lớp phấn bao phủ. Hình dạng quả là hình cầu, hình trứng hoặc hình nón và đường kính khoảng 3,5–5 cm, mặc dù chúng có thể đạt đường kính 7 cm ở dạng trồng trọt.[5] Cây ra quả từ tháng 7 đến tháng 8. Khi chín hoàn toàn có thể ăn tươi.[6] So với mận Âu, quả mận hậu có hương vị và mùi thơm nồng hơn, kết cấu chắc hơn, màu sắc đẹp hơn, kích thước lớn hơn và giá trị dinh dưỡng tốt.[7]

Hạt mận hậu có hình bầu dục (hình quả trứng) đến thuôn dài và nhăn nheo.[5]